Từ điển Thiều Chửu
宏 - hoành
① To tát, rộng rãi.

Từ điển Trần Văn Chánh
宏 - hoành
① To lớn, to tát, lớn rộng, rộng rãi: 規模宏大 Quy mô to lớn; ② [Hóng] (Họ) Hồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
宏 - hoành
Vẻ sâu của ngôi nhà — To lớn.


博學宏詞 - bác học hoành từ || 宏圖 - hoành đồ || 宏儒 - hoành nho || 宏詞 - hoành từ ||